Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. át
  2. át-lát
  3. át-mốt-phe
  4. át-phan
  5. át-pi-rin
  6. áy
  7. áy náy
  8. âm
  9. âm âm
  10. âm ấm
  11. âm ẩm
  12. âm ỉ
  13. âm đạo
  14. âm đức
  15. âm điệu
  16. âm đoạn
  17. âm ba
  18. âm bản
  19. âm bật hơi
  20. âm binh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

âm ấm

adj

  • Tepid, lukewarm, warmish
    • hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm: heat the soup until it is just lukewarm
    • tôi chỉ uống nước âm ấm mà thôi: I only drink tepid water