Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áp-phe
  2. áp-xe
  3. át
  4. át-lát
  5. át-mốt-phe
  6. át-phan
  7. át-pi-rin
  8. áy
  9. áy náy
  10. âm
  11. âm âm
  12. âm ấm
  13. âm ẩm
  14. âm ỉ
  15. âm đạo
  16. âm đức
  17. âm điệu
  18. âm đoạn
  19. âm ba
  20. âm bản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

âm

noun

  • Yin (opposite to Yang)
  • Sound
  • Syllable

adj

  • Negative, lunar, female
    • âm bản: negative proof
    • âm lịch: lunar calendar
    • tháng âm lịch: lunar month
    • kết quả xét nghiệm máu của anh ta là âm tính: the results of his blood test are negative
    • đầu cực âm của ắc qui: negative terminal of a battery