Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ân trạch
  2. ân xá
  3. ân ưu
  4. âu
  5. âu đành
  6. âu ca
  7. âu châu
  8. âu hóa
  9. âu hoá
  10. âu là
  11. âu lo
  12. âu phục
  13. âu sầu
  14. âu tàu
  15. âu trang
  16. âu yếm
  17. è
  18. è cổ
  19. è vai
  20. èo à éo ẹt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

âu là

  • (cũ) Would rather
    • âu là ta cứ đi: We would rather keep going on