Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. âu
  2. âu đành
  3. âu ca
  4. âu châu
  5. âu hóa
  6. âu hoá
  7. âu là
  8. âu lo
  9. âu phục
  10. âu sầu
  11. âu tàu
  12. âu trang
  13. âu yếm
  14. è
  15. è cổ
  16. è vai
  17. èo à éo ẹt
  18. èo èo
  19. èo éo
  20. èo ọt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

âu sầu

adj

  • Sad, melancholy
    • tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy?: why is she looking so sad?