Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ân ưu
  2. âu
  3. âu đành
  4. âu ca
  5. âu châu
  6. âu hóa
  7. âu hoá
  8. âu là
  9. âu lo
  10. âu phục
  11. âu sầu
  12. âu tàu
  13. âu trang
  14. âu yếm
  15. è
  16. è cổ
  17. è vai
  18. èo à éo ẹt
  19. èo èo
  20. èo éo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

âu phục

noun

  • European clothes, European suit