Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ích kỷ
  2. ích lợi
  3. ích mẫu
  4. ít
  5. ít ỏi
  6. ít bữa
  7. ít có
  8. ít hôm
  9. ít hơn
  10. ít khi
  11. ít lâu
  12. ít lâu nay
  13. ít lời
  14. ít nói
  15. ít nữa
  16. ít nhất
  17. ít nhứt
  18. ít nhiều
  19. ít oi
  20. ít ra

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ít khi

adv

  • seldom; earely
    • nó ít khi đi đến trường: He selfom goes to the school