Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ít lâu
  2. ít lâu nay
  3. ít lời
  4. ít nói
  5. ít nữa
  6. ít nhất
  7. ít nhứt
  8. ít nhiều
  9. ít oi
  10. ít ra
  11. ít tuổi
  12. ò e
  13. ò e í e
  14. òa
  15. òi ọp
  16. òm
  17. òm ọp
  18. òng ọc
  19. ó
  20. ó cá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ít ra

  • như ít nhất
    • ít ra cũng hoàn thành kế hoạch trước một năm: The plan will be fulfilled before at least a year