Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ít ỏi
  2. ít bữa
  3. ít có
  4. ít hôm
  5. ít hơn
  6. ít khi
  7. ít lâu
  8. ít lâu nay
  9. ít lời
  10. ít nói
  11. ít nữa
  12. ít nhất
  13. ít nhứt
  14. ít nhiều
  15. ít oi
  16. ít ra
  17. ít tuổi
  18. ò e
  19. ò e í e
  20. òa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ít nói

adj

  • telling little; close-mouthed
    • kẻ ít nói là kẻ đáng sợ nhất: Still water run deep