Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ít hôm
  2. ít hơn
  3. ít khi
  4. ít lâu
  5. ít lâu nay
  6. ít lời
  7. ít nói
  8. ít nữa
  9. ít nhất
  10. ít nhứt
  11. ít nhiều
  12. ít oi
  13. ít ra
  14. ít tuổi
  15. ò e
  16. ò e í e
  17. òa
  18. òi ọp
  19. òm
  20. òm ọp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ít nhứt

adverb

  • at least
    • cô phải đọc ít nhứt là một cuốn sách mỗi tuần lễ: You should read at least one book every week