Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ít lâu nay
  2. ít lời
  3. ít nói
  4. ít nữa
  5. ít nhất
  6. ít nhứt
  7. ít nhiều
  8. ít oi
  9. ít ra
  10. ít tuổi
  11. ò e
  12. ò e í e
  13. òa
  14. òi ọp
  15. òm
  16. òm ọp
  17. òng ọc
  18. ó
  19. ó cá
  20. óc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ít tuổi

  • Still young
    • Còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình: As he is still young, he does not want to get married yet