Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. óc trâu
  2. ói
  3. ói máu
  4. óng
  5. óng a óng ánh
  6. óng ánh
  7. óng ả
  8. óng chuốt
  9. óng mượt
  10. óp
  11. óp xọp
  12. ót
  13. ót ét
  14. ô
  15. ô chữ
  16. ô danh
  17. ô dù
  18. ô hay
  19. ô hô
  20. ô hợp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

óp

  • Meager
    • Cua óp: A meager crab