Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. óng
  2. óng a óng ánh
  3. óng ánh
  4. óng ả
  5. óng chuốt
  6. óng mượt
  7. óp
  8. óp xọp
  9. ót
  10. ót ét
  11. ô
  12. ô chữ
  13. ô danh
  14. ô dù
  15. ô hay
  16. ô hô
  17. ô hợp
  18. ô kéo
  19. ô kìa
  20. ô lại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ót ét

  • Crind, grate, creak
    • Cánh cửa ót ét: The door grated on its hinges