Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ót
  2. ót ét
  3. ô
  4. ô chữ
  5. ô danh
  6. ô dù
  7. ô hay
  8. ô hô
  9. ô hợp
  10. ô kéo
  11. ô kìa
  12. ô lại
  13. ô liu
  14. ô long
  15. ô mai
  16. ô môi
  17. ô nhục
  18. ô nhiễm
  19. ô rô
  20. ô tô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ô kéo

  • drawer (in a table, desk, etc)