Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ô-zôn
  2. ôi
  3. ôi chao
  4. ôi khét
  5. ôi thôi
  6. ôm
  7. ôm ấp
  8. ôm đít
  9. ôm đầu
  10. ôm đồm
  11. ôm cầm
  12. ôm chân
  13. ôm chầm
  14. ôm ghì
  15. ôm hôn
  16. ôm kế
  17. ôm trống
  18. ôm-lét
  19. ôn
  20. ôn đới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ôm đồm

verb

  • cary too many things with one
    • đi đâu mà ôm đồm thế: Where are you going with so many things. to take more than one can cope with at a time