Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ý thích
  2. ý thức
  3. ý thức hệ
  4. ý trung nhân
  5. ý tưởng
  6. ý vị
  7. ăm ắp
  8. ăm-pun
  9. ăn
  10. ăn ảnh
  11. ăn ở
  12. ăn ý
  13. ăn đất
  14. ăn đứt
  15. ăn độn
  16. ăn đong
  17. ăn đường
  18. ăn bám
  19. ăn báo cô
  20. ăn bẩn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăn ảnh

  • to be photogenic; to photograph well; to take a good photograph