Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ý niệm
  2. ý tại ngôn ngoại
  3. ý tứ
  4. ý thích
  5. ý thức
  6. ý thức hệ
  7. ý trung nhân
  8. ý tưởng
  9. ý vị
  10. ăm ắp
  11. ăm-pun
  12. ăn
  13. ăn ảnh
  14. ăn ở
  15. ăn ý
  16. ăn đất
  17. ăn đứt
  18. ăn độn
  19. ăn đong
  20. ăn đường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ăm ắp

adj

  • Overbrimmed
    • thuyền ăm ắp cá: a boat overbrimmed with fish