Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đĩa cứng
  2. đĩa hát
  3. đũa khuấy
  4. đĩa mềm
  5. đĩa từ
  6. đũi
  7. đũng
  8. đĩnh
  9. đĩnh đạc
  10. đéo
  11. đét
  12. đét-xe
  13. đê
  14. đê điều
  15. đê hèn
  16. đê hạ
  17. đê mê
  18. đê mạt
  19. đê nhục
  20. đê phụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đéo

  • (tục)Fuck
  • Not a bloody damn
    • Đéo sợ: Not to be a bloody damn cared