Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đũa cả
  2. đĩa cứng
  3. đĩa hát
  4. đũa khuấy
  5. đĩa mềm
  6. đĩa từ
  7. đũi
  8. đũng
  9. đĩnh
  10. đĩnh đạc
  11. đéo
  12. đét
  13. đét-xe
  14. đê
  15. đê điều
  16. đê hèn
  17. đê hạ
  18. đê mê
  19. đê mạt
  20. đê nhục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đĩnh đạc

  • Diginified and serious
    • Cư xử đĩnh đạc: To behave in a serious and dignified way