Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đơn thức
  2. đơn thuần
  3. đơn thuốc
  4. đơn tiết
  5. đơn trị
  6. đơn vị
  7. đơn vị đo lường
  8. đơn vị học trình
  9. đơn xin
  10. đưa
  11. đưa đà
  12. đưa đám
  13. đưa đò
  14. đưa đón
  15. đưa đẩy
  16. đưa đơn
  17. đưa đường
  18. đưa cay
  19. đưa chân
  20. đưa dâu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đưa

verb

  • to conduct; to escort; to bring; to take; to pass; to give