Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đơn thuốc
  2. đơn tiết
  3. đơn trị
  4. đơn vị
  5. đơn vị đo lường
  6. đơn vị học trình
  7. đơn xin
  8. đưa
  9. đưa đà
  10. đưa đám
  11. đưa đò
  12. đưa đón
  13. đưa đẩy
  14. đưa đơn
  15. đưa đường
  16. đưa cay
  17. đưa chân
  18. đưa dâu
  19. đưa ma
  20. đưa mắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đưa đám

  • cũng nói đưa ma Attend (someone's) funeral, follow the funeral procession (of someone)