Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đảo ngói
  2. đảo ngược
  3. đảo quốc
  4. đảo vũ
  5. đấm
  6. đấm đá
  7. đấm bóp
  8. đấm bùn sang ao
  9. đấm bị bông
  10. đấm họng
  11. đấm mõm
  12. đấng
  13. đất
  14. đất đai
  15. đất đèn
  16. đất đỏ
  17. đất đen
  18. đất bãi
  19. đất bồi
  20. đất cát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đấm họng

  • cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody)
    • Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình: To give a sop to somebodyto hush him over one mistakes
    • Tiền đấm họng: Hush money