Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đắt chồng
  2. đắt giá
  3. đắt hàng
  4. đắt khách
  5. đắt lời
  6. đắt như tôm tươi
  7. đắt tiền
  8. đắt vợ
  9. đằm
  10. đằm thắm
  11. đằn
  12. đằng
  13. đằng ấy
  14. đằng đằng
  15. đằng đẵng
  16. đằng hắng
  17. đằng la
  18. đằng này
  19. đằng sau
  20. đằng thằng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đằm thắm

  • Fervid, ardent, very fond
    • Mối tình đằm thắm: A fervid love
    • Quan hệ bạn bè của họ rất đằm thắm: Their relationship as friends is very fond