Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đắt khách
  2. đắt lời
  3. đắt như tôm tươi
  4. đắt tiền
  5. đắt vợ
  6. đằm
  7. đằm thắm
  8. đằn
  9. đằng
  10. đằng ấy
  11. đằng đằng
  12. đằng đẵng
  13. đằng hắng
  14. đằng la
  15. đằng này
  16. đằng sau
  17. đằng thằng
  18. đằng trước
  19. đằng trương
  20. đằng vân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đằng ấy

  • (thân) You
    • Đằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không?: Would you care to go to the cinema with me?