Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẹp duyên
  2. đẹp giai
  3. đẹp lão
  4. đẹp lòng
  5. đẹp mã
  6. đẹp mắt
  7. đẹp mặt
  8. đẹp trai
  9. đẹp trời
  10. đẹt
  11. đẻ
  12. đẻ đái
  13. đẻ hoang
  14. đẻ khó
  15. đẻ ngược
  16. đẻ non
  17. đẻ rơi
  18. đẻ trứng
  19. đẽo
  20. đẽo gọt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẹt

  • Stunted, scrubby
    • Người đẹt: A stunted body
    • Cây đẹt: A stunted tree
  • Rap (with some playing cards)
    • Đánh bài thua bị đẹt vào ngón tay: To loose at card playing and get rapped on the fingers with cards