Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẹt
  2. đẻ
  3. đẻ đái
  4. đẻ hoang
  5. đẻ khó
  6. đẻ ngược
  7. đẻ non
  8. đẻ rơi
  9. đẻ trứng
  10. đẽo
  11. đẽo gọt
  12. đẽo khoét
  13. đế
  14. đế đô
  15. đế chế
  16. đế hiệu
  17. đế hoa
  18. đế kinh
  19. đế nghiệp
  20. đế quốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẽo

verb

  • to cut; to squeeze (money)