Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đổi mới
  2. đổi ngôi
  3. đổi phiên
  4. đổi thay
  5. đổi tiền
  6. đổi trắng thay đen
  7. đổi vai
  8. đổng
  9. đổng nhung
  10. đễnh đoãng
  11. đỉa
  12. đỉa hẹ
  13. đỉa trâu
  14. đỉnh
  15. đỉnh đang
  16. đỉnh đầu
  17. đỉnh cao
  18. đỉnh chung
  19. địa
  20. địa ốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đễnh đoãng

  • Be lost in
    • Phòng thì to mà đồ đạc thì đễnh đoãng: Such scanty furniture was lost in the immense romm
  • Unsubstantial, empty
    • Bài nói chuyện đễnh đoãng: An unsubstantial talk