Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. địa tô
  2. địa tạng
  3. địa tầng
  4. địa tầng học
  5. địa từ
  6. địa thế
  7. địa trục
  8. địa vực
  9. địa vị
  10. địa y
  11. địch
  12. địch hậu
  13. địch họa
  14. địch quân
  15. địch quốc
  16. địch tình
  17. địch thủ
  18. địch vận
  19. định
  20. định ảnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

địa y

  • (thực vật) lichen