Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. địa tầng
  2. địa tầng học
  3. địa từ
  4. địa thế
  5. địa trục
  6. địa vực
  7. địa vị
  8. địa y
  9. địch
  10. địch hậu
  11. địch họa
  12. địch quân
  13. địch quốc
  14. địch tình
  15. địch thủ
  16. địch vận
  17. định
  18. định ảnh
  19. định đề
  20. định đoạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

địch hậu

  • Enemy rear, rear of the enemy lines
    • Hoạt động tính báo ở địch hậu: To engage in intellligence work behind the enemy lines