Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồi phong bại tục
  2. đồi tệ
  3. đồi trọc
  4. đồi trụy
  5. đồi truỵ
  6. đồm độp
  7. đồn
  8. đồn ải
  9. đồn đại
  10. đồn điền
  11. đồn bót
  12. đồn bốt
  13. đồn lũy
  14. đồn luỹ
  15. đồn thú
  16. đồn thổi
  17. đồn trú
  18. đồn trại
  19. đồn trưởng
  20. đồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồn điền

  • (từ cũ) Plantation