Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồn ải
  2. đồn đại
  3. đồn điền
  4. đồn bót
  5. đồn bốt
  6. đồn lũy
  7. đồn luỹ
  8. đồn thú
  9. đồn thổi
  10. đồn trú
  11. đồn trại
  12. đồn trưởng
  13. đồng
  14. đồng áng
  15. đồng âm
  16. đồng ấu
  17. đồng ý
  18. đồng đại
  19. đồng đạo
  20. đồng đảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồn trú

verb

  • To camp; to encamp