Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đệ nhị
  2. đệ tam
  3. đệ tứ
  4. đệ tử
  5. đệ trình
  6. đệm
  7. đệm đàn
  8. đệp
  9. đổ
  10. đổ ải
  11. đổ đốn
  12. đổ đồng
  13. đổ đồng quang
  14. đổ điêu
  15. đổ đom đóm
  16. đổ bác
  17. đổ bể
  18. đổ bệnh
  19. đổ bộ
  20. đổ dầu vào lửa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đổ ải

  • Irrigate a field,the soil of which has been aerated and loose.