Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đệ
  2. đệ đơn
  3. đệ nhất
  4. đệ nhị
  5. đệ tam
  6. đệ tứ
  7. đệ tử
  8. đệ trình
  9. đệm
  10. đệm đàn
  11. đệp
  12. đổ
  13. đổ ải
  14. đổ đốn
  15. đổ đồng
  16. đổ đồng quang
  17. đổ điêu
  18. đổ đom đóm
  19. đổ bác
  20. đổ bể

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đệm đàn

  • như đệm nghĩa 3
    • Một người hát một người đệm đàn: One sang and the other played and accompaniment