Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồng vị phóng xạ
  2. đồng văn
  3. đệ
  4. đệ đơn
  5. đệ nhất
  6. đệ nhị
  7. đệ tam
  8. đệ tứ
  9. đệ tử
  10. đệ trình
  11. đệm
  12. đệm đàn
  13. đệp
  14. đổ
  15. đổ ải
  16. đổ đốn
  17. đổ đồng
  18. đổ đồng quang
  19. đổ điêu
  20. đổ đom đóm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đệ trình

verb

  • to refer, to submit