Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. động vật có vú
  2. động vật có xương sống
  3. động vật chí
  4. động vật học
  5. động vật không xương sống
  6. động vật nguyên sinh
  7. động viên
  8. độp
  9. độp một cái
  10. đột
  11. đột biến
  12. đột kích
  13. đột khởi
  14. đột ngột
  15. đột nhập
  16. đột nhiên
  17. đột phá
  18. đột phá khẩu
  19. đột phát
  20. đột quỵ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đột

verb

  • to sew; to stich