Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đột
  2. đột biến
  3. đột kích
  4. đột khởi
  5. đột ngột
  6. đột nhập
  7. đột nhiên
  8. đột phá
  9. đột phá khẩu
  10. đột phát
  11. đột quỵ
  12. đột tử
  13. đột xuất
  14. đăm
  15. đăm đăm
  16. đăm chiêu
  17. đăng
  18. đăng đài
  19. đăng đàn
  20. đăng đắng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đột phát

  • Erupt, break out
    • Dịch ho gà đột phát ở một khu phố: An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district