Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. động vật không xương sống
  2. động vật nguyên sinh
  3. động viên
  4. độp
  5. độp một cái
  6. đột
  7. đột biến
  8. đột kích
  9. đột khởi
  10. đột ngột
  11. đột nhập
  12. đột nhiên
  13. đột phá
  14. đột phá khẩu
  15. đột phát
  16. đột quỵ
  17. đột tử
  18. đột xuất
  19. đăm
  20. đăm đăm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đột ngột

  • Suddenly, unexpectedly, out of the blue
    • Tin đến đột ngột: The news came unexpectedly
    • Anh ta thay đổi ý kiến đột ngột: His change of mind came out of the blue