Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đời tư
  2. đời vua
  3. đời xưa
  4. đờm
  5. đờn
  6. đỡ
  7. đỡ đòn
  8. đỡ đần
  9. đỡ đầu
  10. đỡ đẻ
  11. đỡ dậy
  12. đỡ lời
  13. đỡ nhẹ
  14. đỡ thì
  15. đợ
  16. đợi
  17. đợi chờ
  18. đợi thời
  19. đợp
  20. đợt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đỡ đẻ

  • Deliver (a woman in childbirth)