Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đời xưa
  2. đờm
  3. đờn
  4. đỡ
  5. đỡ đòn
  6. đỡ đần
  7. đỡ đầu
  8. đỡ đẻ
  9. đỡ dậy
  10. đỡ lời
  11. đỡ nhẹ
  12. đỡ thì
  13. đợ
  14. đợi
  15. đợi chờ
  16. đợi thời
  17. đợp
  18. đợt
  19. đụ
  20. đục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đỡ lời

  • Answer in another's stead, answer on another's behalf
    • Tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông: I wish to thank you on behalf of my grandfather