Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đứng như trời trồng
  2. đứng ra
  3. đứng sững
  4. đứng thẳng
  5. đứng tuổi
  6. đứng vững
  7. đứng yên
  8. đứt
  9. đứt đoạn
  10. đứt đuôi
  11. đứt gan đứt ruột
  12. đứt gánh tương tư
  13. đứt gãy
  14. đứt hơi
  15. đứt khúc
  16. đứt quãng
  17. đứt ruột
  18. đứt tay
  19. đứt tay hay thuốc
  20. đừ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đứt đuôi

  • (thông tục) Plain as a pikestaff
    • Sai đứt đuôi rồi, thôi đừng cãi nữa: It is as plain as a pikestaff that you are wrong, so no use arguing on
    • Đứt đuôi con nòng nọc như đứt đuôi (ý mạnh hơn)