Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đứt đuôi
  2. đứt gan đứt ruột
  3. đứt gánh tương tư
  4. đứt gãy
  5. đứt hơi
  6. đứt khúc
  7. đứt quãng
  8. đứt ruột
  9. đứt tay
  10. đứt tay hay thuốc
  11. đừ
  12. đừng
  13. đừng có
  14. đực
  15. đực mặt
  16. đực rựa
  17. đựng
  18. để
  19. để ý
  20. để bụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đứt tay hay thuốc

  • only when the hand is injured, does one recognize the use of the medicine