Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đứt hơi
  2. đứt khúc
  3. đứt quãng
  4. đứt ruột
  5. đứt tay
  6. đứt tay hay thuốc
  7. đừ
  8. đừng
  9. đừng có
  10. đực
  11. đực mặt
  12. đực rựa
  13. đựng
  14. để
  15. để ý
  16. để bụng
  17. để của
  18. để chế
  19. để chỏm
  20. để cho

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đực

adj

  • male; cock; buck; bull; he