Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điều độ
  2. điều động
  3. điều binh
  4. điều binh khiển tướng
  5. điều chế
  6. điều chỉnh
  7. điều dưỡng
  8. điều giải
  9. điều hành
  10. điều hoà
  11. điều hoà không khí
  12. điều hơn lẽ thiệt
  13. điều khiển
  14. điều khiển học
  15. điều khiển từ xa
  16. điều khoản
  17. điều kiện
  18. điều kiện cần
  19. điều kinh
  20. điều lệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điều hoà

  • to harmonize
  • to reconcile
  • to make equable; to regulate