Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ẻo lả
  2. ẽo ẹt
  3. ế
  4. ế ẩm
  5. ế chồng
  6. ếch
  7. ếch bà
  8. ếch ngồi đáy giếng coi trời bằng vung
  9. ếch nhái
  10. ếm
  11. ếnh
  12. ếnh bụng
  13. ẵm
  14. ẵm ngửa

  15. ở ẩn
  16. ở đậu
  17. ở đời
  18. ở đợ
  19. ở cữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ếm

verb

  • to bewitch; to exorcize
    • ếm ma quỉ: To exorcize evil spirits and ghosts