Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ếch
  2. ếch bà
  3. ếch ngồi đáy giếng coi trời bằng vung
  4. ếch nhái
  5. ếm
  6. ếnh
  7. ếnh bụng
  8. ẵm
  9. ẵm ngửa
  10. ở ẩn
  11. ở đậu
  12. ở đời
  13. ở đợ
  14. ở cữ
  15. ở dưng
  16. ở goá
  17. ở hiền gặp lành
  18. ở không
  19. ở lì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

verb

  • to live;to bẹ
    • cô ta ở thành phố Saigon: she lives in Saigon city
    • nhà tôi ở kia: My house is overthere
  • stay;remain
    • kẻ ở người đi: Those who leave and those who stay behind. behave
    • ở ác: to behave ungratefully. in,
    • mua thức ăn ở chợ: to buy food at market. from; with
    • lỗi ở tôi: the fault is with me