Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ế ẩm
  2. ế chồng
  3. ếch
  4. ếch bà
  5. ếch ngồi đáy giếng coi trời bằng vung
  6. ếch nhái
  7. ếm
  8. ếnh
  9. ếnh bụng
  10. ẵm
  11. ẵm ngửa

  12. ở ẩn
  13. ở đậu
  14. ở đời
  15. ở đợ
  16. ở cữ
  17. ở dưng
  18. ở goá
  19. ở hiền gặp lành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ẵm

verb

  • To carry in one's arms
    • đứa bé còn ẵm ngửa: a babe in arms, an infant in arms
    • từ thuở còn ẵm ngửa: from an infant in arms
    • vợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên tay: my wife is carrying the first son in her arms