Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ửng đỏ
  2. ửng hồng
  3. ựa
  4. ực


  5. ỷ eo
  6. ỷ lại

  7. ốc
  8. ốc anh vũ
  9. ốc đảo
  10. ốc bươu
  11. ốc hương
  12. ốc mượn hồn
  13. ốc nhồi
  14. ốc sên
  15. ốc sạo
  16. ốc vặn
  17. ốc xà cừ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ốc

noun

  • screw

noun

  • shellfish;gasteropod
    • bún ốc: shellfish soup and vermicelli