Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ừ hữ
  2. ừng ực
  3. ửng
  4. ửng đỏ
  5. ửng hồng
  6. ựa
  7. ực


  8. ỷ eo
  9. ỷ lại

  10. ốc
  11. ốc anh vũ
  12. ốc đảo
  13. ốc bươu
  14. ốc hương
  15. ốc mượn hồn
  16. ốc nhồi
  17. ốc sên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ỷ eo

động từ

  • reproach someone with something