Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ửng
  2. ửng đỏ
  3. ửng hồng
  4. ựa
  5. ực


  6. ỷ eo
  7. ỷ lại
  8. ốc
  9. ốc anh vũ
  10. ốc đảo
  11. ốc bươu
  12. ốc hương
  13. ốc mượn hồn
  14. ốc nhồi
  15. ốc sên
  16. ốc sạo
  17. ốc vặn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • Smeared
    • Vải bị ố vì mưa: Cloth smeared by rain