Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. an bang
  2. an bài
  3. an biên
  4. an cư
  5. an cư lạc nghiệp
  6. an dân
  7. an dật
  8. an dưỡng
  9. an dưỡng đường
  10. an giấc
  11. an giấc ngàn thu
  12. an hảo
  13. an hưởng
  14. an khang
  15. an khang thịnh vượng
  16. an lạc
  17. An Nam
  18. an nghỉ
  19. an nhàn
  20. an ninh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

an giấc

verb

  • To sleep soundly
    • ngủ không an giấc: to have a broken sleep
    • an giấc ngàn thu: to sleep the long sleep, to sleep the sleep that knows no breaking