Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. anh trai
  2. anh tuấn
  3. anh vũ
  4. Anh văn
  5. anh-te-phôn
  6. anh-te-ruýp-tơ
  7. ao
  8. ao chuôm
  9. ao hồ
  10. ao tù
  11. ao ước
  12. ao-xơ
  13. Êm như ru
  14. au
  15. Đà Lạt
  16. Đà Nẵng
  17. Đánh hôi
  18. Đèn măng-sông
  19. Đông Đô
  20. Đại Hùng Tinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ao tù

  • stagnant pond; billabong